MÁY XÚC ĐÀO XCMG XE 215C GẦU 1M3

Mô tả :
Công ty Cổ phần tập đoàn 911 xin trân trọng cảm ơn sự hợp tác của Quý Công ty đã dành cho chúng tôi trong thời gian qua. 911 Group là đại lý ủy quyền của nhà sản xuất máy xúc đào XCMG tại Việt Nam. 911 Group xin giới thiệu với Quý khách hàng sản phẩm máy xúc đào Tốp 1 Trung Quốc 1. Bảng thông số kỹ thuật   DANH MỤC BỘ PHẬN CHÍNH CỦA MÁY XÚC ĐÀO XCMG XE215C STT Bộ phận chính Hãng Sản Xuất Ghi chú 01 Động cơ  ISUZU - JAPAN Nhập khẩu 02 Bơm thủy lực chính KAWASAKI - JAPAN Nhập khẩu 03 Hệ thống van KAWASAKI - JAPAN Nhập khẩu 04 Mô tơ di chuyển DOOSAN - KOREA Nhập khẩu 05 Mô tơ quay KAWASAKI - JAPAN Nhập khẩu 06 Vành răng quay toa THYSSENKRUPP – ĐỨC Nhập khẩu   THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT Đơn vị Unit XE215C Trọng lượng làm việc Kg 21.700 Dung tích gầu đào m³ 1.0         Động Cơ Model / CC-6BG1TRP Phun thẳng/kim phun cơ / √ 4 hành trình/ 4 kỳ / √ Làm mát bằng nước / √ Tu bô tăng áp / √ Hệ thống......

Công ty Cổ phần tập đoàn 911 xin trân trọng cảm ơn sự hợp tác của Quý Công ty đã dành cho chúng tôi trong thời gian qua. 911 Group là đại lý ủy quyền của nhà sản xuất máy xúc đào XCMG tại Việt Nam. 911 Group xin giới thiệu với Quý khách hàng sản phẩm máy xúc đào Tốp 1 Trung Quốc

1. Bảng thông số kỹ thuật

 

DANH MỤC BỘ PHẬN CHÍNH CỦA MÁY XÚC ĐÀO XCMG XE215C

STT

Bộ phận chính

Hãng Sản Xuất

Ghi chú

01

Động cơ

 ISUZU - JAPAN

Nhập khẩu

02

Bơm thủy lực chính

KAWASAKI - JAPAN

Nhập khẩu

03

Hệ thống van

KAWASAKI - JAPAN

Nhập khẩu

04

Mô tơ di chuyển

DOOSAN - KOREA

Nhập khẩu

05

Mô tơ quay

KAWASAKI - JAPAN

Nhập khẩu

06

Vành răng quay toa

THYSSENKRUPP – ĐỨC

Nhập khẩu

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT

Đơn vị

Unit

XE215C

Trọng lượng làm việc

Kg

21.700

Dung tích gầu đào

1.0

 

 

 

 

Động Cơ

Model

/

CC-6BG1TRP

Phun thẳng/kim phun cơ

/

4 hành trình/ 4 kỳ

/

Làm mát bằng nước

/

Tu bô tăng áp

/

Hệ thống làm mát khí nạp

/

Số xy lanh

/

6

Công suất ước định/ tốc độ quay

kw/rpm

128.5/2100

Lực xoán lớn nhất/ tốc độ quay

N.m

637.9/1800

Dung tích

L

6.494

 

 

 

 

 

 

Kích thước

A - Chiều dài tổng thể

mm

9.625

B - Chiều rộng tổng thể

mm

2.890

C - Chiều cao tổng thể

mm

2.985

D - Chiều rộng bệ quay

mm

2.830

E - Chiều dài dải xích

mm

4.157

F - Chiều rộng xe cơ sở

mm

2.890

G - Độ rộng lá xích

mm

600

H - Khoảng cách trục dải xích

mm

3.366

I - Khoảng cách tâm hai dải xích

mm

2.290

J - Khoảng cách từ mặt đất đến đối trọng

mm

1.050

K - Khoảng sáng gầm xe

mm

486

L - Bán kính quay nhỏ nhất phần đuôi

mm

2.844

M - Chiều cao dải xích

mm

942

Sản phẩm liên quan