XE LU RUNG LONGKING 14 TẤN

Mô tả :
    THÔNG SỐ LU RUNG LONKING STT Mô tả Đơn vị LONKING CDM514B 1. Trọng lượng làm việc Kg 14000 2. Trọng lượng phân bổ lên bánh rung Kg 7000 3. Trọng lượng phân bổ lên trục Kg 7000 4. Tải tĩnh (tuyến tính) N/cm 330 5. Tần suất rung Hz 28 6. Biên độ lý thuyết (cao/thấp) Mm 1.8/0.9 7. Lực rung kN 290/160 8. Phạm vi tốc độ       Số tiến I     Km/h 2.32   Số tiến II 4.1   Số tiến III 11.38   Số lùi I 2.32   Số lùi II 4.1 9. Khoảng cách trục Mm   10. Chiều rộng bánh lu Mm   11. Khả năng leo dốc lý thuyết % 30 12. Góc lái     13. Góc rung     14. Bán kính vòng cua nhỏ nhất Mm   15. Đường kính bánh rung Mm   16. Khoảng cách gầm nhỏ nhất Mm   17. Model động cơ   WP6G125E202 18. Nhãn hiệu động cơ   WEICHAI 19. Kiểu động cơ   Làm mát bằng nước có tubô tăng áp 20. Số lượng xilanh   6 21. Tiêu chuẩn thải khí   Euro II 22. Công suất ước định KW 92 23. Tốc độ quay ước định r/min 2000 24. Kích thước Mm 5975 x 2280 x 3278 25. Áp suất hệ thống rung Mpa   26. Áp suất hệ thống lái Mpa   27. Quy cách lốp   23.1-26 8PR 28. Dung tích thùng nhiên liệu L 240 29. Dung tích thùng dầu thủy lực L 240       ...

 

 

THÔNG SỐ LU RUNG LONKING

STT

Mô tả

Đơn vị

LONKING CDM514B

1.

Trọng lượng làm việc

Kg

14000

2.

Trọng lượng phân bổ lên bánh rung

Kg

7000

3.

Trọng lượng phân bổ lên trục

Kg

7000

4.

Tải tĩnh (tuyến tính)

N/cm

330

5.

Tần suất rung

Hz

28

6.

Biên độ lý thuyết (cao/thấp)

Mm

1.8/0.9

7.

Lực rung

kN

290/160

8.

Phạm vi tốc độ

 

 

 

Số tiến I

 

 

Km/h

2.32

 

Số tiến II

4.1

 

Số tiến III

11.38

 

Số lùi I

2.32

 

Số lùi II

4.1

9.

Khoảng cách trục

Mm

 

10.

Chiều rộng bánh lu

Mm

 

11.

Khả năng leo dốc lý thuyết

%

30

12.

Góc lái

 

 

13.

Góc rung

 

 

14.

Bán kính vòng cua nhỏ nhất

Mm

 

15.

Đường kính bánh rung

Mm

 

16.

Khoảng cách gầm nhỏ nhất

Mm

 

17.

Model động cơ

 

WP6G125E202

18.

Nhãn hiệu động cơ

 

WEICHAI

19.

Kiểu động cơ

 

Làm mát bằng nước có tubô tăng áp

20.

Số lượng xilanh

 

6

21.

Tiêu chuẩn thải khí

 

Euro II

22.

Công suất ước định

KW

92

23.

Tốc độ quay ước định

r/min

2000

24.

Kích thước

Mm

5975 x 2280 x 3278

25.

Áp suất hệ thống rung

Mpa

 

26.

Áp suất hệ thống lái

Mpa

 

27.

Quy cách lốp

 

23.1-26 8PR

28.

Dung tích thùng nhiên liệu

L

240

29.

Dung tích thùng dầu thủy lực

L

240

 

 

 

Sản phẩm liên quan