Sản phẩm đã cho vào giỏ hàng
Mua bán xe trộn bê tông DONGFENG thùng trộn 12m3 giá tốt chất lượng vượt trội
Giá khuyến mại 1.200.000.000₫
Giá gốc: 1.300.000.000₫
Mô tả :
1,THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
Khối lượng bản thân (Kerb mass):
14450 kg
Khối lượng hàng chuyên chở theo TK/cho phép TGGT : (Designed/Authorized cargo mass)
- - 10320 / - - 9420 kg
Khối lượng toàn bộ theo TK/cho phép TGGT (Designed/Authorized gross mass):
- - 24900 / - - 24000 kg
Khối lượng kéo theo theo TK/cho phép TGGT (Designed/Authorized towed mass):
/ kg
Số người cho phép chở, kể cả người lái: Tổng (ngồi+đứng+nằm+xe lăn):
(Passenger capacity including driver: Total (seating+standing+lying+wheelchair))
02 (02+ 0+ 0+ 0) người
Kích thước bao : Dài x Rộng x Cao (Overall dimensions L x W x H):
9800 x 2500 x 4000 mm
Kích thước lòng thùng xe/bao ngoài xi téc:
(Inside dimensions of cargo deck/outside of tank L x W x H)
/ x / x / mm
Công thức bánh xe (Drive configuration):
6 x 4
Khoảng cách trục (Wheel space):
4000+ 1350+ + + mm
Vết bánh xe trước (Front track): 2040
Vết bánh xe sau (Rear track):
1850 mm
Ký hiệu, loại động cơ (Engine model, engine type):
L375 30 , 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng
Ký hiệu, loại động cơ điện (Motor model, motor type):
,
Loại nhiên liệu (Fuel): Diesel
Thể tích làm việc (Displacement):
8900 cm3
Công suất lớn nhất của động cơ/ tốc độ quay (Max. engine output/ rpm):
276 / 2200 kW/r/min
Công suất lớn nhất của động cơ điện (Max.......
Sản phẩm bán chạy
1,THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
Khối lượng bản thân (Kerb mass): | 14450 kg | |||
Khối lượng hàng chuyên chở theo TK/cho phép TGGT : (Designed/Authorized cargo mass) | - - 10320 / - - 9420 kg | |||
Khối lượng toàn bộ theo TK/cho phép TGGT (Designed/Authorized gross mass): | - - 24900 / - - 24000 kg | |||
Khối lượng kéo theo theo TK/cho phép TGGT (Designed/Authorized towed mass): | / kg | |||
Số người cho phép chở, kể cả người lái: Tổng (ngồi+đứng+nằm+xe lăn): (Passenger capacity including driver: Total (seating+standing+lying+wheelchair)) |
02 (02+ 0+ 0+ 0) người | |||
Kích thước bao : Dài x Rộng x Cao (Overall dimensions L x W x H): | 9800 x 2500 x 4000 mm | |||
Kích thước lòng thùng xe/bao ngoài xi téc: (Inside dimensions of cargo deck/outside of tank L x W x H) |
/ x / x / mm | |||
Công thức bánh xe (Drive configuration): | 6 x 4 | |||
Khoảng cách trục (Wheel space): | 4000+ 1350+ + + mm | |||
Vết bánh xe trước (Front track): 2040
Vết bánh xe sau (Rear track):
1850 mm
|
||||
Ký hiệu, loại động cơ (Engine model, engine type): | L375 30 , 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng | |||
Ký hiệu, loại động cơ điện (Motor model, motor type): | , | |||
Loại nhiên liệu (Fuel): Diesel
Thể tích làm việc (Displacement):
8900 cm3
|
||||
Công suất lớn nhất của động cơ/ tốc độ quay (Max. engine output/ rpm): | 276 / 2200 kW/r/min | |||
Công suất lớn nhất của động cơ điện (Max. electric motor rated power): | kW | |||
Công suất lớn nhất của toàn hệ thống (Max.combined system output): | kW | |||
Công suất lớn nhất của động cơ điện dẫn động cầu trước (Max. front motor rated power): | kW | |||
Công suất lớn nhất của động cơ điện dẫn động cầu sau (Max. rear motor rated power): | kW | |||
|
||||
Trang thiết bị chuyên dùng (Special purpose equipment): Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu quay thùng trộn bê tông. |
2, Hình ảnh sản phẩm